5
17
11, 1960
9, Canh Tý

Ngày 5/11/1960 là 17/9 năm Canh Tý

Ngày 17/9 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (222.250) (12/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:38:10 AM
Mặt trời lặn 06:17:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:36 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:16:18 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:50:57 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:25:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:29 PM