6
18
11, 1960
9, Canh Tý

Ngày 6/11/1960 là 18/9 năm Canh Tý

Ngày 18/9 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 18 - Sương Giáng (223.250) (13/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:38:29 AM
Mặt trời lặn 06:16:47 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:38 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:16:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:40 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:51:12 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:25:56 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:20 PM