5
20
4, 1961
2, Tân Sửu

Ngày 5/4/1961 là 20/2 năm Tân Sửu

Ngày 20/2 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Tân Mão, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 4 - Xuân Phân (14.640) (14/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:38:01 AM
Mặt trời lặn 06:55:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:46:49 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:16:46 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:16:51 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:51:56 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:41:41 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:27:00 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:06:38 PM