Ngày 5/9/1981 là 8/8 năm Tân Dậu
Ngày 8/8 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 14 - Xử Thử (162.070) (12/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:43 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:50 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:57 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:56 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:30 PM |