Ngày 6/9/1981 là 9/8 năm Tân Dậu
Ngày 9/8 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 14 - Xử Thử (163.040) (13/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:51:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:12:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:00 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:37:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:02:45 PM |