6
2
1, 1992
12, Tân Mùi

Ngày 6/1/1992 là 2/12 năm Tân Mùi

Ngày 2/12 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 22 - Đông Chí (284.610) (14/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:06:39 AM
Mặt trời lặn 05:32:09 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:24 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:43:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:54:56 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:17:29 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:21:19 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:51:16 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:47:32 PM