9
5
1, 1992
12, Tân Mùi

Ngày 9/1/1992 là 5/12 năm Tân Mùi

Ngày 5/12 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (287.660) (2/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:07:34 AM
Mặt trời lặn 05:33:49 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:42 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:44:50 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:56:33 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:18:32 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:52 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:52:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:49:01 PM