6
27
1, 1997
11, Bính Tý

Ngày 6/1/1997 là 27/11 năm Bính Tý

Ngày 27/11 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý, năm Bính Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (285.410) (15/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:06:54 AM
Mặt trời lặn 05:32:34 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:44 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:44:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:55:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:17:45 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:21:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:51:33 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:47:55 PM