Ngày 6 tháng 12, 1996 là 26/10 năm Bính Tý - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡253.85 °
Ngày 26/10 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tý. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (253.850) (14/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:52:12 AM |
11:35:00 AM |
05:17:48 PM |
Dân dụng |
05:29:25 AM |
// |
05:40:36 PM |
Biển |
05:03:02 AM |
// |
06:06:58 PM |
Thiên văn |
04:36:50 AM |
// |
06:33:10 PM |