6
5
10, 1959
9, Kỷ Hợi

Ngày 6/10/1959 là 5/9 năm Kỷ Hợi

Ngày 5/9 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Tháng Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (191.70) (11/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:08 AM
Mặt trời lặn 05:31:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:22 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:52:45 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:23 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:17:22 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:41:57 PM