Ngày 8/10/1959 là 7/9 năm Kỷ Hợi
Ngày 7/9 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 16 - Thu Phân (193.680) (13/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:14 AM |
Mặt trời lặn |
05:30:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:31 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:16:09 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:40:45 PM |