Ngày 6/10/2028 là 18/8 năm Mậu Thân
Ngày 18/8 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 16 - Thu Phân (192.980) (12/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:11 AM |
Mặt trời lặn |
05:30:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:16:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:41:10 PM |