Ngày 8/10/2028 là 20/8 năm Mậu Thân
Ngày 20/8 AL là: ngày Bính Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 16 - Thu Phân (194.950) (14/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:18 AM |
Mặt trời lặn |
05:29:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:50:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:15:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:39:59 PM |