6
5
11, 2005
10, Ất Dậu

Ngày 6/11/2005 là 5/10 năm Ất Dậu

Ngày 5/10 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (223.380) (13/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:38:27 AM
Mặt trời lặn 05:16:42 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:34 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:16:33 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:59 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:25:53 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:16 PM