Ngày 6 tháng 12, 2046 là 9/11 năm Bính Dần - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡253.71 °
				Ngày 9/11 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tý, năm Bính Dần.  Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Bính Dần | Hỏa | Dương | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Canh Tý | Thổ | Dương | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Ngày | Kỷ Hợi | Mộc | Âm | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (253.710) (14/15)
				Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:52:02 AM | 11:34:51 AM | 05:17:41 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:29:14 AM | // | 05:40:28 PM | 
							
								| Biển | 05:02:53 AM | // | 06:06:50 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:36:40 AM | // | 06:33:02 PM |