Ngày 9 tháng 12, 2046 là 12/11 năm Bính Dần - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡256.76 °
				Ngày 12/11 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tý, năm Bính Dần.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Bính Dần | Hỏa | Dương | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Canh Tý | Thổ | Dương | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Ngày | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (256.760) (2/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:53:39 AM | 11:36:09 AM | 05:18:39 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:30:49 AM | // | 05:41:30 PM | 
							
								| Biển | 05:04:23 AM | // | 06:07:55 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:38:08 AM | // | 06:34:11 PM |