6
21
4, 1942
2, Nhâm Ngọ

Ngày 6 tháng 4, 1942 là 21/2 năm Nhâm Ngọ - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡15.28 °

Ngày 21/2 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (15.280) (1/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:37:38 AM 11:46:38 AM 05:55:38 PM
Dân dụng 05:16:23 AM // 06:16:54 PM
Biển 04:51:32 AM // 06:41:45 PM
Thiên văn 04:26:34 AM // 07:06:42 PM