Ngày 6/7/2027 là 3/6 năm Đinh Mùi
Ngày 3/6 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 10 - Hạ Chí (103.460) (13/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:42 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:04:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:53 PM |