9
6
7, 2027
6, Đinh Mùi

Ngày 9/7/2027 là 6/6 năm Đinh Mùi

Ngày 6/6 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Ngày Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (106.320) (1/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:24:32 AM
Mặt trời lặn 06:13:45 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:27 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:34:13 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:06:29 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:47 PM