Ngày 6/7/2028 là 14/5 năm Mậu Thân
Ngày 14/5 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 10 - Hạ Chí (104.190) (14/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:55 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:04:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:53 PM |