8
16
7, 2028
5, Mậu Thân

Ngày 8/7/2028 là 16/5 năm Mậu Thân

Ngày 16/5 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (106.090) (1/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:24:28 AM
Mặt trời lặn 06:13:45 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:06 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:34:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:06:24 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:48 PM