Ngày 7 tháng 3, 1951 là 30/1 năm Tân Mão - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡345.27 °
Ngày 30/1 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Mão. Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (345.270) (1/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:56:45 AM |
12:55:19 PM |
06:53:52 PM |
Dân dụng |
06:35:35 AM |
// |
07:15:02 PM |
Biển |
06:10:58 AM |
// |
07:39:40 PM |
Thiên văn |
05:46:21 AM |
// |
08:04:16 PM |