Ngày 8/10/1942 là 29/8 năm Nhâm Ngọ
Ngày 29/8 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 16 - Thu Phân (193.790) (13/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:14 AM |
Mặt trời lặn |
05:30:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:16:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:40:40 PM |