Ngày 8 tháng 12, 2047 là 22/10 năm Đinh Mão - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡255.5 °
				Ngày 22/10 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Bính Ngọ | Thuỷ | Dương | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.50) (1/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:52:59 AM | 11:35:36 AM | 05:18:14 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:30:10 AM | // | 05:41:03 PM | 
							
								| Biển | 05:03:45 AM | // | 06:07:27 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:37:31 AM | // | 06:33:42 PM |