Ngày 9 tháng 12, 2047 là 23/10 năm Đinh Mão - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡256.51 °
				Ngày 23/10 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Đinh Mùi | Thuỷ | Âm | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (256.510) (2/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:53:31 AM | 11:36:03 AM | 05:18:34 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:30:41 AM | // | 05:41:24 PM | 
							
								| Biển | 05:04:16 AM | // | 06:07:50 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:38:00 AM | // | 06:34:05 PM |