8
14
2, 2028
1, Mậu Thân

Ngày 8/2/2028 là 14/1 năm Mậu Thân

Ngày 14/1 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (318.440) (3/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:06 AM
Mặt trời lặn 05:47:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:18 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:09:47 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:01 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:35:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:50 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:00:15 PM