8
12
1, 2028
12, Đinh Mùi

Ngày 8/1/2028 là 12/12 năm Mậu Thân

Ngày 12/12 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Sửu, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (286.910) (1/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:07:16 AM
Mặt trời lặn 05:33:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:18 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:44:31 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:56:05 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:18:12 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:52:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:48:35 PM