Ngày 8/5/1981 là 5/4 năm Tân Dậu
Ngày 5/4 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 7 - Lập Hạ (47.040) (2/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:14 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:21:49 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:53 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:47:56 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:14:24 PM |