9
5
11, 2002
10, Nhâm Ngọ

Ngày 9/11/2002 là 5/10 năm Nhâm Ngọ

Ngày 5/10 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (226.120) (1/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:22 AM
Mặt trời lặn 05:16:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:45 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:17:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:53 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:36 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:31 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:58 PM