9
23
4, 1999
2, Kỷ Mão

Ngày 9/4/1999 là 23/2 năm Kỷ Mão

Ngày 23/2 AL là: ngày Tân Mão, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (18.420) (3/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:35:38 AM
Mặt trời lặn 05:55:48 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:43 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:14:19 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:08 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:23 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:19 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:08 PM