9
22
3, 1999
1, Kỷ Mão

Ngày 9/3/1999 là 22/1 năm Kỷ Mão

Ngày 22/1 AL là: ngày Canh Thân, tháng Bính Dần, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 3 - Kinh Trập (347.680) (2/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:55:18 AM
Mặt trời lặn 05:54:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:54:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:34:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:09:33 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:39:47 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:44:58 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:04:22 PM