9
29
4, 2032
2, Nhâm Tý

Ngày 9/4/2032 là 29/2 năm Nhâm Tý

Ngày 29/2 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (19.410) (4/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:35:02 AM
Mặt trời lặn 05:55:52 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:27 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:43 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:37 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:17 PM