Ngày 9/8/2000 là 10/7 năm Canh Thìn
Ngày 10/7 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (136.440) (1/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:32 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:27 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:29:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:43:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:17:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:31 PM |