Ngày 1/11/2004 là 19/9 năm Giáp Thân
Ngày 19/9 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 18 - Sương Giáng (218.620) (8/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:37:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:39:47 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:04 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:05:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:08 PM |