Ngày 16/11/2004 là 5/10 năm Giáp Thân
Ngày 5/10 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 19 - Lập Đông (233.680) (8/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:42:17 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:20:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:54:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:28:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:49 PM |