7
25
11, 2004
9, Giáp Thân

Ngày 7/11/2004 là 25/9 năm Giáp Thân

Ngày 25/9 AL là: ngày Canh Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Tháng Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (224.630) (14/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:38:51 AM
Mặt trời lặn 05:16:25 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:38 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:16:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:29 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:10 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:06 PM