1
23
11, 2026
9, Bính Ngọ

Ngày 1/11/2026 là 23/9 năm Bính Ngọ

Ngày 23/9 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (218.280) (8/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:56 AM
Mặt trời lặn 05:18:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:32 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:15:12 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:39:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:59 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:05:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:11 PM