9
1
11, 2026
10, Bính Ngọ

Ngày 9/11/2026 là 1/10 năm Bính Ngọ

Ngày 1/10 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (226.30) (1/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:24 AM
Mặt trời lặn 05:16:04 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:44 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:17:25 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:03 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:33 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:55 PM