1
30
12, 1967
10, Đinh Mùi

Ngày 1/12/1967 là 30/10 năm Đinh Mùi

Ngày 30/10 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (247.760) (7/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:49:04 AM
Mặt trời lặn 06:16:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:32:43 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:26:25 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:39:00 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:00:12 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:13 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:34:08 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:17 PM