7
6
12, 1967
11, Đinh Mùi

Ngày 7/12/1967 là 6/11 năm Đinh Mùi

Ngày 6/11 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (253.850) (13/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:52:17 AM
Mặt trời lặn 06:17:53 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:05 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:29:30 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:40:41 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:03:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:07:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:36:55 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:33:15 PM