Ngày 8 tháng 12, 1967 là 7/11 năm Đinh Mùi - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡254.86 °
				Ngày 7/11 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mùi.  Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mùi | Thuỷ | Âm | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
							
								| Tháng | Nhâm Tý | Mộc | Dương | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Ngày | Bính Ngọ | Thuỷ | Dương | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (254.860) (15/15)
				Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:52:50 AM | 12:35:31 PM | 06:18:12 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:30:02 AM | // | 06:41:01 PM | 
							
								| Biển | 06:03:38 AM | // | 07:07:24 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:37:24 AM | // | 07:33:38 PM |