1
8
3, 1955
2, Ất Mùi

Ngày 1/3/1955 là 8/2 năm Ất Mùi

Ngày 8/2 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (339.290) (9/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:00:03 AM
Mặt trời lặn 06:53:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:56:34 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:38:48 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:14:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:14:04 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:39:05 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:49:24 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:03:45 PM