Ngày 1/4/2002 là 19/2 năm Nhâm Ngọ
Ngày 19/2 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 4 - Xuân Phân (10.810) (10/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:40:30 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:19:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:54:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:29:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:06:09 PM |