Ngày 2/4/2002 là 20/2 năm Nhâm Ngọ
Ngày 20/2 AL là: ngày Canh Tý, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 4 - Xuân Phân (11.80) (11/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:39:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:18:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:29:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:06:16 PM |