Ngày 23/4/2002 là 11/3 năm Nhâm Ngọ
Ngày 11/3 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (32.390) (2/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:27:35 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:05:53 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:18:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:40:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:44:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:09:55 PM |