1
19
6, 1980
4, Canh Thân

Ngày 1/6/1980 là 19/4 năm Canh Thân

Ngày 19/4 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (70.380) (10/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:24 AM
Mặt trời lặn 06:05:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:41 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:29:00 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:56:09 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:35 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:23:48 PM