Ngày 12/6/1980 là 30/4 năm Canh Thân
Ngày 30/4 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 9 - Mang Chủng (80.90) (5/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:15 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:42 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:22 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:45 PM |