Ngày 10/6/1980 là 28/4 năm Canh Thân
Ngày 28/4 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (78.990) (3/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:59 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:05 PM |