10
15
11, 2000
10, Canh Thìn

Ngày 10/11/2000 là 15/10 năm Canh Thìn

Ngày 15/10 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (227.610) (2/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:54 AM
Mặt trời lặn 05:15:51 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:53 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:17:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:52:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:26 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:51 PM