14
19
11, 2000
10, Canh Thìn

Ngày 14/11/2000 là 19/10 năm Canh Thìn

Ngày 19/10 AL là: ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (231.630) (6/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:41:27 AM
Mặt trời lặn 05:15:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:24 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:19:16 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:31 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:35 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:28:02 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:45 PM